x
Gửi yêu cầu của bạn ngay hôm nay
Báo giá nhanh

Cáp quang OS1 so với OS2: So sánh đầy đủ

Khi bạn quyết định lắp đặt cáp quang, bạn phải quen thuộc với từng loại, vì mỗi loại phục vụ một mục đích khác nhau. Tương tự như vậy, nếu bạn bối rối không biết nên lắp đặt OS1 hay OS2 (các loại cáp quang đơn mode ). Sau đó, hãy nhớ rằng OS1 được thiết kế cho mạng trong nhà và dễ sử dụng với mức giá phải chăng. Tuy nhiên, OS2 là lựa chọn tốt nhất khi nói đến các cài đặt ngoài trời đường dài do mất tín hiệu tối thiểu. 

Vì vậy, hãy tiếp tục đọc blog này vì chúng tôi sẽ thảo luận chi tiết về cả hai loại và làm rõ sự khác biệt giữa chúng, điều này có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian, tiền bạc và tránh khỏi sự thất vọng.

1) Tìm hiểu về cáp quang OS1 và OS2

i) Cái gì là Hệ điều hành1

“OS1 (Chế độ đơn quang 1), là một loại cụ thể của cáp quang đơn mode được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong nhà.”

Cáp quang OS1 có khả năng đệm chặt chẽ, cho thấy lõi cáp được bao quanh bởi lớp phủ bảo vệ. Hơn nữa, chúng chỉ được sử dụng để truyền dữ liệu có độ dài ngắn hơn với rất ít mất tín hiệu. 

  • Thông số kỹ thuật:  
Đường kính lõi Đường kính lớp phủ Bước sóngĐộ suy giảm tối đaKiểu áo khoác
Cáp quang OS18 đến 10 micron125 micron1310nm và 1550nm1,0 dB/km cho 1310 nm và 1,0 dB/km cho 1550 nmĐệm chặt (chỉ dành cho lắp đặt trong nhà)
  • Công dụng của cáp quang OS1:

Do suy hao thấp, sợi OS1 thường được sử dụng trong các mạng trong nhà đòi hỏi mức hiệu suất cao hơn. Ví dụ;

  • Kết nối tốc độ cao giữa máy chủ và thiết bị mạng.
  • Kết nối mạng Internet, điện thoại và truyền hình cáp bên trong tòa nhà.
  • Mạng LAN (mạng cục bộ) văn phòng để truyền dữ liệu nội bộ nhanh chóng.
  • Kết nối các tòa nhà khác nhau trong một cơ sở hoặc trường đại học.

ii) Cái gì là Hệ điều hành2?

“OS2 (Optical Singlemode 2) cũng là một loại cáp quang đơn chế độ khác được coi là tốt nhất cho mục đích sử dụng ngoài trời và mang lại hiệu suất cao khi truyền dẫn đường dài.” 

Không giống như OS1, OS2 có cấu trúc ống lỏng chứa lõi sợi được bảo vệ bằng ống gel hoặc ống chứa không khí, giúp sợi được bảo vệ tốt hơn trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, dữ liệu trên khoảng cách xa có thể được truyền đi với mức mất tín hiệu rất thấp khi sử dụng OS2. 

  • Thông số kỹ thuật:  
Đường kính lõi Đường kính lớp phủ Bước sóngĐộ suy giảm tối đaKiểu áo khoác
Cáp quang OS28-10 micron125 micron1310nm và 1550nm0,4 dB/km ở 1310 nm, 0,25 dB/km ở 1550 nm.  
Ống rời (dùng cho lắp đặt ngoài trời và ngầm) 
  • Công dụng của OS2:

Cáp quang OS2 được sản xuất cho mục đích truyền thông tầm xa và điều kiện ngoài trời. Ví dụ; bạn có thể sử dụng những loại cáp này cho các mục đích sau;

  • Cáp OS2 có nhu cầu lớn trong các mạng cáp quang quốc gia và đô thị do kết nối internet nhanh và ổn định.
  • Tính năng chống ẩm và chống nhiệt độ của OS2 làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng ngập nước và sợi chôn vùi.
  • Các hệ thống hiện đại để quản lý đèn giao thông, giám sát cũng như hệ thống ứng phó khẩn cấp chủ yếu sử dụng cáp quang OS2.
  • Lưới điện thông minh sử dụng cáp quang OS2 để liên lạc giữa các nhà máy điện và trạm biến áp.
  • Bạn cũng có thể sử dụng cáp quang OS2 để liên lạc dễ dàng, an toàn và lâu dài trong nhiều hoạt động quân sự và hàng không vũ trụ.

2) Sự khác biệt chính giữa OS1 và OS2

Mặc dù cả OS1 và OS2 đều sử dụng ánh sáng để truyền thông tin, nhưng chúng khác nhau về cấu trúc, hiệu suất và môi trường hoạt động khiến chúng phù hợp hơn với các mục đích cụ thể. Vì vậy, hãy cùng thảo luận sâu hơn về cả hai loại!

i) Cấu trúc cáp: OS1 so với OS2 cáp quang

  • Sợi OS1: Nó có thiết kế đệm chặt. Điều này có nghĩa là lõi sợi được bọc trong một lớp bảo vệ, thường ở dạng đệm nhựa. Thiết kế như vậy làm cho OS1 mạnh hơn và linh hoạt hơn cho các ứng dụng trong nhà, nhưng nó cũng gây ra hiện tượng uốn cong nhỏ (các đường cong nhỏ trong sợi dẫn đến mất tín hiệu). 
  • Sợi OS2: Tuy nhiên, OS2 sử dụng thiết kế dạng ống rời. Ví dụ; nó được đặt trong một ống rỗng chứa đầy không khí hoặc gel. Thiết kế này cho phép sợi thích nghi tốt hơn với các điều kiện môi trường như nhiệt độ dao động, độ ẩm và thậm chí là một số mức độ hư hỏng vật lý.

ii) Hiệu suất và Băng thông: Cáp quang OS2 so với OS1

OS1 và OS2 đều có khả năng đạt được tốc độ truyền dữ liệu cáp quang cao, mặc dù hiệu suất của chúng thay đổi tùy theo khoảng cách. Ví dụ;

  • Sợi OS1: Loại cáp này cho phép truyền dữ liệu khoảng cách ngắn lên đến 10 Gbps trong phạm vi 10 km. Tuy nhiên, tốc độ suy giảm cao hơn của nó dẫn đến tín hiệu yếu hơn theo thời gian.
  • Sợi OS2: So sánh, OS2 cũng cho phép truyền dữ liệu 10 Gbps. Tuy nhiên, nó có thể duy trì tín hiệu lên đến 200 km do suy giảm thấp hơn.

iii) Khoảng cách và độ suy giảm: Cáp quang OS1 so với OS2

Trước hết, hãy nhớ rằng Độ suy giảm khoảng cách ám chỉ sự mất công suất tín hiệu theo khoảng cách di chuyển. Độ suy giảm thấp hơn cho thấy khả năng truyền dữ liệu xa hơn. 

  • Sợi OS1: OS1 có độ suy giảm 1,0 dB/km, nghĩa là cáp dài 10 km sẽ mất 10 dB cường độ tín hiệu. 
  • Sợi OS2: 0,25 dB/km của OS2 cho phép hiệu quả cao hơn do suy hao chỉ là 2,5 dB trên cùng một khoảng cách. Điều này là do cấu trúc ống rời của OS2 và sợi quang đỉnh nước thấp giảm thiểu suy hao ở 1400 nm, giúp tín hiệu viễn thông có hiệu quả cao. 

iv) Phân tích chi phí: Cáp quang OS1 so với OS2

  • Sợi OS1: Giá cả phải chăng hơn, khoảng $0,20 – $0,50 một mét do dễ chế tạo và sử dụng trong các mạng ít phức tạp hơn.
  • Sợi OS2: Mặt khác, nó đắt hơn ở mức khoảng $0,50 – $1,50 một mét do cấu trúc phức tạp hơn. Ví dụ, sợi OS2 đi kèm với các lớp bảo vệ bổ sung vì các quy trình sản xuất tiên tiến cần thiết để giảm suy hao và tăng độ bền. 

v) Tiêu chuẩn tuân thủ: Cáp quang OS2 so với OS1

Cáp quang OS1 và OS2 tuân thủ các tiêu chuẩn, quy tắc và quy định khác nhau của ngành. Các tiêu chuẩn này thường đặt ra các quy tắc cụ thể cho kết cấu, hiệu suất và độ an toàn của cáp quang. Chúng ta hãy thảo luận về chúng cho OS1 và OS2.

  • Tiêu chuẩn tuân thủ OS1
  • Tiêu chuẩn ITU-T G.652A/B: Các thông số kỹ thuật ITU-T G.652A/B mô tả các sợi quang đơn mode chung với các tổn thất mạng viễn thông điển hình. Các sợi quang này có đỉnh nước cao hơn gây mất tín hiệu ở khoảng 1383 nm, do đó hạn chế việc sử dụng toàn phổ. Tuy nhiên, đây không phải là vấn đề đáng kể đối với các mạng trong nhà cự ly ngắn. 
  • Tiêu chuẩn ISO/IEC 11801: Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho hệ thống cáp có cấu trúc trong các tòa nhà. Tiêu chuẩn này đảm bảo cách tiếp cận thống nhất đối với việc truyền dữ liệu bao gồm việc sử dụng cáp quang, cáp đồng và cáp đồng trục. Các sợi OS1 được thiết kế để tích hợp với các mạng doanh nghiệp có bảo hành nên tiêu chuẩn này là bắt buộc. 
  • Tiêu chuẩn EN 50173: Tiêu chuẩn này tương đương với tiêu chuẩn ISOIC 11801 tại Châu Âu và bao gồm hệ thống cáp có cấu trúc cho văn phòng, trung tâm dữ liệu và địa điểm công nghiệp, đảm bảo hiệu suất mạng trên khắp Châu Âu. 
  • TIA/EIA-568: Các hệ thống sử dụng sợi quang OS1 phải đáp ứng tiêu chuẩn TIA/EIA-568 đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các liên kết cố định, sử dụng cáp quang và cáp đồng cho cả lưu lượng dữ liệu và thoại.
  • Tiêu chuẩn tuân thủ OS2 
  • Tiêu chuẩn ITU-T G.652C/D: Nhờ giảm suy hao tín hiệu ở bước sóng 1383nm, khả năng truyền dữ liệu đường dài của sợi quang OS2 có thể thực hiện được với toàn bộ phổ, theo định nghĩa của ITU-T G.652C/D. 
  • Tiêu chuẩn ISO/IEC 24702: Các tiêu chuẩn này đặt ra các tiêu chuẩn đối xứng cho các ứng dụng công nghiệp của sợi quang nhằm đảm bảo khả năng bảo vệ khỏi các điều kiện khắc nghiệt như biến động nhiệt độ và tải trọng kéo. 
  • EN 60793-2-50: Tiêu chuẩn này cung cấp các thông số kỹ thuật về chất lượng và hiệu suất của cáp quang lắp đặt bên ngoài.
Sợi OS1Sợi OS2 Kết quả
Xây dựng cápĐệm chặt, chắc nhưng cứngỐng lỏng lẻo, linh hoạt và chịu được ứng suất của môi trườngOS2 (Độ bền tốt hơn)
Hiệu suất & Băng thông10 Gbps (khoảng cách ngắn)10 Gbps (khoảng cách xa) với mức mất tín hiệu thấp hơnOS2 (Tốt hơn qua khoảng cách
Suy giảm (Mất tín hiệu)1,0 dB/km0,25 dB/kmOS2 (Giảm tổn thất, phạm vi tiếp cận xa hơn)
Khoảng cách tối đaLên đến 10 kmLên đến 200 kmOS2 (Phạm vi xa hơn)
Môi trường cài đặtTrong nhà (văn phòng, trung tâm dữ liệuNgoài trời (mạng ngầm, đường dài)OS2 (Đa năng hơn)
Trị giá$0.20 – $0.50 một mét (rẻ hơn)$0.50 – $1.50 một mét (giá cao hơn)OS1 (Thân thiện với ngân sách hơn)
Dễ dàng cài đặtDễ dàng lắp đặt trong nhàYêu cầu lắp đặt chuyên dụng để sử dụng ngoài trờiOS1 (Cài đặt đơn giản hơn)

3) Phán quyết cuối cùng: Bạn nên chọn cái nào?

Vậy là giờ bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa cáp quang OS1 và OS2, hy vọng bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt. Do đó, tôi phải nói rằng bạn có thể chọn OS1 nếu mạng của bạn nằm trong phạm vi một tòa nhà duy nhất và cần một tùy chọn tiết kiệm. Tuy nhiên, bạn có thể chọn OS2 nếu khoảng cách mạng của bạn lớn (lớn hơn 10 km). Hơn nữa, nếu bạn yêu cầu độ suy giảm tối thiểu và năng suất tối đa trong thời gian dài. Tóm lại, cả OS1 và OS2 đều là những lựa chọn tuyệt vời, nhưng việc biết những điều cơ bản này sẽ giúp bạn chọn được lựa chọn phù hợp nhất! Ngoài ra, bạn có thể liên hệ Sợi Dekam để có được cáp quang chất lượng cao đáng tin cậy được thiết kế cho các mục đích sử dụng cụ thể như trong nhà, ngoài trời, dưới nước hoặc các mục đích khác.

viVI
滚动至顶部