Khi nói đến cáp quang, hãy nhớ rằng việc lựa chọn loại cáp không phù hợp có thể dẫn đến hiệu suất kém của mạng. Ví dụ, bạn có thể muốn sử dụng cáp có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc có thể yêu cầu dễ lắp đặt cáp quang trong nhà để phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Vâng! Đó là nơi cáp quang ống chặt và ống lỏng cạnh tranh! Cáp ống chặt cho phép kết nối trong nhà nhanh chóng, mặt khác, cáp ống lỏng có thể chịu được các cơ sở ngoài trời. Cả hai đều có ưu điểm riêng, việc chọn sai có thể dẫn đến chi phí phát sinh do mất tín hiệu hoặc lắp đặt không đúng cách. Vì vậy, hãy tiếp tục đọc vì chúng tôi sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất bằng cách phác thảo những điểm khác biệt chính giữa hai loại.
1) Tổng quan cơ bản: Ống lỏng so với sợi quang đệm chặt
i) Cái gì là một Cáp quang ống rời?
“Cáp quang ống rời là loại sợi quang được bao bọc bên trong ống rỗng bảo vệ làm bằng polyethylene (PE) hoặc polybutylene terephthalate (PBT).”
Hơn nữa, các sợi quang không được buộc chặt bên trong ống. Thay vào đó, chúng được bó lỏng lẻo trong ống rỗng bảo vệ để chúng có thể dịch chuyển trong các khoảng trống có sẵn. Do đó, một ống như vậy giúp bảo vệ chống lại các điều kiện khắc nghiệt ngoài trời như độ ẩm, thay đổi nhiệt độ đột ngột và thậm chí là ứng suất cơ học.
ii) T là gì?Cáp quang đệm có tốt không?
Cáp quang ống chặt là loại cáp quang trong đó mỗi sợi được phủ một lớp đệm bảo vệ dày 900 micron.”
Bạn biết đấy, các chất đệm bảo vệ thường được làm bằng vật liệu polyme như acrylate và Nhựa PVC (polyvinyl clorua). Thiết kế hoặc cấu trúc này làm cho cáp khá chắc chắn và linh hoạt đồng thời cũng cho phép lắp đặt dễ dàng. Điều này đặc biệt đúng đối với môi trường trong nhà như văn phòng, bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
2) Sự khác biệt chính giữa cáp quang ống rời và cáp quang đệm chặt
Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa sợi quang ống rời và sợi quang ống chặt để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết.
i) Khả năng chống chịu môi trường: Ống lỏng so với sợi quang đệm chặt
Ống rời: Cáp này được thiết kế để sử dụng ngoài trời. Cáp có khả năng chịu được mưa lớn và tuyết do lớp gel hoặc bột bên trong hoạt động như một khối nước để đảm bảo các sợi cáp không bị hư hại.
Hơn nữa, chúng có thể chịu được nhiệt độ cực cao (70°C) và nhiệt độ đóng băng (-40°C), vì cấu trúc lỏng lẻo cho phép sợi giãn nở hoặc co lại tự do theo sự thay đổi nhiệt độ. Ngoài ra, lớp vỏ ngoài của chúng được làm bằng PE chống tia UV-UV, có nghĩa là ánh sáng mặt trời không thể làm hỏng chúng.
Đệm chặt chẽ: Loại cáp này ít phù hợp để sử dụng ngoài trời. Vị trí ưa thích của nó là ở văn phòng, nhà riêng và trung tâm dữ liệu, miễn là nhiệt độ không thay đổi quá nhiều. Nó không hoạt động tốt với nước, vì vậy việc sử dụng ngoài trời cần được bảo vệ thêm.
- Kết quả:
Vì vậy, nếu bạn cần một loại cáp có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thì Loose Tube là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn làm việc trong nhà, thì Tight Buffered sẽ là lựa chọn lý tưởng.
ii) Sức mạnh và tính linh hoạt: Đệm chặt so với sợi quang ống lỏng
Ống rời: Ống này chống kéo và giãn tốt, do đó thích hợp để lắp đặt dưới lòng đất và trên không. Tuy nhiên, các sợi bên trong rất mỏng manh và cần có một số hình thức bảo vệ.
Đệm chặt chẽ: Loại cáp này rất bền và có khả năng bảo vệ khá tốt. Như chúng ta đã thảo luận trước đó, lớp phủ được thực hiện trực tiếp trên các sợi cáp, nghĩa là chúng không thể di chuyển ở bên trong. Do đó, ngay cả khi bạn uốn cong, xoắn và kéo cáp, cáp chắc chắn sẽ không bị đứt, do đó có thể lắp đặt ở những không gian chật hẹp.
- Kết quả:
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một loại cáp có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt ngoài trời mà không bị hư hại, hãy chọn Loose Tube. Nếu bạn muốn thứ gì đó dễ xử lý hơn và uốn cong an toàn hơn, hãy chọn Tight Buffered.
iii) Dễ dàng lắp đặt và xử lý: Ống lỏng so với cáp quang đệm chặt
Ống rời: Gel bên trong có trong sợi quang ống rời khiến việc lắp đặt phức tạp hơn, do đó mất nhiều thời gian hơn cho việc lắp đặt. Trước tiên, bạn phải làm sạch gel khỏi sợi, mất nhiều thời gian hơn, sau đó mới có thể kết nối. Ngoài ra, cần có các công cụ đặc biệt để bảo vệ các sợi mỏng manh trong quá trình lắp đặt.
Đệm chặt chẽ: Loại cáp này đơn giản và nhanh hơn khi lắp đặt hoặc kết thúc. Ngoài ra, nó không cần phải vệ sinh vì không có gel để loại bỏ. Do đó, nó có thể được kết nối trực tiếp với các công tắc và bộ định tuyến mà không cần bất kỳ quy trình bổ sung nào.
- Kết quả:
Vì vậy, tôi phải nói rằng hãy sử dụng Tight Buffered nếu bạn đang tìm kiếm một loại cáp nhanh và dễ sử dụng. Tuy nhiên, nếu nhu cầu của bạn là cho các dự án ngoài trời lớn hơn, hãy dành thời gian tìm hiểu về Loose Tube.
iv) Cân nhắc về chi phí: Đệm chặt so với sợi quang ống lỏng
Khi nói đến giá của một sợi cáp quang, nó thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần thiết cũng như ứng dụng.
Ống rời: Đối với mạng ngoài trời diện tích lớn mới, loại cáp này hiệu quả hơn nhiều. Điều này là do khả năng chứa 144 sợi trong một bó. Điều này dẫn đến việc sử dụng cáp ít hơn, tiết kiệm hơn về chi phí vật liệu và nhân công.
Đệm chặt chẽ: Loại cáp này đắt hơn tính theo mét do có thêm lớp bảo vệ phủ lên từng sợi. Tuy nhiên, nó rẻ hơn khi sử dụng trong nhà vì không cần thêm các thành phần khác như gel và ống đóng gói bảo vệ.
Hơn nữa, một người dùng Quora tên là Wayne Ruffner (kỹ sư viễn thông/mạng) cũng đã chia sẻ đánh giá của mình về sự khác biệt giữa ống rời và sợi quang đệm chặt.
v) Ứng dụng: Ống lỏng so với sợi quang đệm chặt
- Ứng dụng cáp quang ống rời:
- Cáp quang trên không giữa các cực
- Mạng khu vực đô thị (MAN)
- Đường bộ và đường sắt
- Môi trường công nghiệp và quốc phòng đạt chuẩn quân sự.
- Lắp đặt cáp quang ngầm và dưới nước
- Mạng viễn thông (dịch vụ internet trong thành phố)
- Lắp đặt cáp quang đô thị (Sợi quang đến tận nhà) FTTH) cho các khối nhà ở
- Ứng dụng cáp quang đệm chặt:
- Giám sát an ninh CCTV và báo động
- Mạng lưới trường học, văn phòng và bệnh viện
- Mạng lưới hàng không vũ trụ cấp quân sự
- Mạng cục bộ (LAN) và mạng công ty
- Các phòng thu truyền hình, âm thanh và đài phát thanh
- Thiết bị siêu âm, laser và hình ảnh y tế
- Bảng so sánh:
Sợi quang ống rời | Sợi quang đệm chặt | |
Khả năng chống chịu thời tiết | Cao (không thấm nước, chống tia UV, xử lý ở nhiệt độ từ -40°C đến 70°C) | Thấp (không chống nước, tốt nhất trong môi trường ổn định) |
Sức mạnh | Mạnh mẽ nhưng bên trong lại mỏng manh | Chắc chắn và bền bỉ |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt hơn, khó uốn cong hơn | Rất linh hoạt, dễ cài đặt |
Dễ dàng cài đặt | Khó hơn (cần làm sạch bằng gel, dụng cụ đặc biệt) | Dễ dàng hơn (không có gel, kết nối trực tiếp) |
Công suất sợi | Lên đến 144 sợi | Lên đến 24 sợi |
Khoảng cách | Tốt nhất cho hơn 2 km | Tốt nhất cho dưới 2 km |
Trị giá | Rẻ hơn cho mạng lưới ngoài trời lớn | Rẻ hơn cho các dự án trong nhà |
Tốt nhất cho | Ngoài trời, khoảng cách xa | Trong nhà, khoảng cách ngắn |
3) Kết luận: Loại cáp quang nào phù hợp với bạn?
Từ tất cả các thảo luận trên, chúng ta đã thấy rằng có những ưu điểm và nhược điểm đối với cả Cáp quang ống rời và ống chặt. Bây giờ, thật dễ dàng để lựa chọn loại cáp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Do đó, việc lựa chọn đúng loại cáp quang giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, tăng độ bền và đảm bảo hiệu quả về chi phí.
Hơn nữa, bạn có thể liên hệ Sợi Dekam để mua các loại cáp quang chất lượng cao, phù hợp nhất cho mục đích sử dụng ngoài trời và trong nhà.