x
Gửi yêu cầu của bạn ngay hôm nay
Báo giá nhanh

Kích thước cáp quang: Phân tích toàn diện

Bạn đã bao giờ nghĩ về sự khác biệt về tốc độ internet và chất lượng hiệu suất của các mạng khác nhau chưa? Nếu có, thì điều này xảy ra do kích thước của cáp quang bạn quyết định sử dụng. Từ mạng gia đình đến trung tâm dữ liệu hoặc thậm chí là các dự án viễn thông lớn, kích thước cáp phù hợp ảnh hưởng rất lớn đến tốc độ, hiệu quả và suy giảm tín hiệu. Vì vậy, hãy cùng khám phá kích thước cáp quang để giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn!

Hình số 1 Hướng dẫn về kích thước cáp quang 

1) sợi quang Kích thước

Cáp quang bao gồm nhiều thành phần có chức năng bảo vệ sợi mỏng manh bên trong và truyền dữ liệu hiệu quả. Tuy nhiên, việc biết kích thước của chúng giúp lựa chọn đúng loại cáp cho các mục đích sử dụng khác nhau.


Thành phần sợi

Kích thước
Lõi (Chế độ đơn)8-10µm
Lõi (Đa chế độ)50µm, 62,5µm, 100µm
Kích thước ốp125µm (Kích thước tiêu chuẩn cho tất cả)
Lớp phủ đệm250 – 900µm

Kích thước lõi và hiệu suất

Lõi là thành phần chính của cáp quang vì đây là vùng trong suốt nơi ánh sáng đi vào đầu tiên. Về cơ bản có hai loại sợi quang dựa trên kích thước lõi của chúng. Ví dụ;

  • Sợi đơn mode có kích thước lõi từ 8 đến 10 micron (µm). Do đó, nó cho phép ánh sáng đi vào sợi theo cách tuyến tính, giúp giảm thêm tình trạng mất tín hiệu.
  • Sợi đa mode có kích thước lõi lớn hơn là 50 µm, 62,5 µm hoặc 100µm. Do đó, do kích thước lõi lớn hơn, ánh sáng di chuyển theo nhiều đường dẫn, dẫn đến mất dữ liệu nhiều hơn trên khoảng cách xa hơn.
Kích thước lõi sợi quang

Hình số 2 Kích thước lõi sợi quang

Kích thước lớp phủ và vai trò của nó trong tính toàn vẹn của tín hiệu

Lớp phủ là một lớp kính hoặc nhựa bao phủ lõi. Nó tạo ra điều kiện cho phản xạ toàn phần bên trong, ngăn không cho ánh sáng thoát ra khỏi lõi và do đó ngăn ngừa mất mát. 

Bất kể kích thước lõi, kích thước lớp bọc được chuẩn hóa ở mức 125 micromet để đảm bảo tính thống nhất và hài hòa giữa các sợi cáp quang.  

Lớp phủ đệm: Bảo vệ bổ sung cho cáp quang 

Lớp phủ đệm là lớp bảo vệ bổ sung được đặt trên lớp phủ. Nó bảo vệ sợi quang khỏi tác hại cơ học, độ ẩm và ứng suất liên quan đến thời tiết. Kích thước của chúng thay đổi từ 250 micromet đến 900 micromet. Ví dụ, lớp phủ đệm 250 micromet thường được tìm thấy trong sợi đệm chặt chẽ, được sử dụng trong môi trường được kiểm soát. Tương tự như vậy, lớp phủ 900 micromet được tìm thấy trong sợi ống rời, được sử dụng trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt.

Kích thước lớp phủ đệm và lớp phủ sợi quang

Hình số 3 Kích thước lớp phủ đệm và lớp phủ sợi quang

2) Kích thước cáp quang tiêu chuẩn

Cáp quang có đường kính ngoài quyết định độ bền của cáp và nơi có thể sử dụng. Đường kính ngoài phổ biến nhất được nêu trong bảng dưới đây.


Đường kính ngoài của cáp quang (Độ dày)

Sử dụng chung
1,2mmKết nối khoảng cách ngắn (văn phòng)
2,0mmCáp vá tiêu chuẩn (kết nối thiết bị)
3,0mmCáp chắc chắn hơn cho môi trường khắc nghiệt
5,0mmCáp chịu tải nặng dùng ngoài trời/công nghiệp
Độ dày cáp quang

Hình số 4 Độ dày cáp quang

Các yếu tố quyết định độ dày của cáp

Độ dày của cáp quang có thể được xác định theo các tiêu chí sau:  

  • Sử dụng (Trong nhà, Ngoài trời): Cáp ngoài trời có xu hướng có lớp bảo vệ dày hơn khi tiếp xúc với thời tiết, độ ẩm và áp lực vật lý. Cáp trong nhàMặt khác, thường mỏng hơn và linh hoạt hơn.
  • Số lượng sợi: Một cáp quang đơn có thể có nhiều sợi bên trong, cho phép dung lượng dữ liệu cao hơn. Số lượng sợi phổ biến là 2, 4, 6, 8, 12, 24, 48, 96, 144 và thậm chí 288 sợi trong một cáp. Ví dụ, khi lắp đặt cáp quang trong nhà, thường sử dụng cáp 2 lõi hoặc 4 lõi. Cáp 12 lõi đến Cáp 24 lõi là phổ biến đối với một doanh nghiệp. Trong các trung tâm dữ liệu hoặc mạng viễn thông, cáp có thể lên tới 288 lõi. Kích thước lõi phù hợp phụ thuộc vào khối lượng dữ liệu và khoảng cách.

Hơn nữa, một người dùng Qoura tên là Wicida Sarme cho biết cáp quang có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng, vật liệu và thiết bị được sử dụng cho hoạt động. 

Quora sử dụng

3) Giới hạn chiều dài cáp quang

Hơn nữa, chiều dài tối đa của cáp phụ thuộc vào loại sợivà cách tín hiệu sẽ được truyền đi. Một số loại cáp được thiết kế cho phạm vi xa, trong khi một số khác lại phù hợp nhất cho kết nối phạm vi ngắn. Ví dụ;

  • Chế độ đơn: Khoảng cách tối đa cho sợi quang đơn mode là khoảng 40 km, nó truyền ánh sáng theo đường thẳng, giảm mất tín hiệu. Điều này làm cho đa mode trở nên lý tưởng cho xương sống internet, đường dây điện thoại và mạng quy mô lớn. Đối với khoảng cách xa hơn, tín hiệu có thể được tăng cường bằng bộ khuếch đại và bộ lặp. 
  • Đa chế độ có phạm vi tối đa nhỏ hơn nhiều từ 300 m đến 2 km, do ánh sáng bị tán xạ bên trong cáp. Nó thường được sử dụng trong các văn phòng, trung tâm dữ liệu và mạng cục bộ nơi cần truyền dữ liệu tốc độ cao nhưng ở khoảng cách ngắn.

Kích thước lõi

Khoảng cách tối đa

Sử dụng lý tưởng
Chế độ đơn8 – 10Lên đến 40 km (có thể mở rộng bằng bộ khuếch đại)Xương sống Internet, đường dây điện thoại, mạng lưới quy mô lớn
Đa chế độ50 hoặc 62,5300m – 2 km (thay đổi tùy theo loại)Văn phòng, trung tâm dữ liệu, mạng cục bộ

4) Kích thước cuộn cáp quang

Bây giờ, nếu chúng ta nói về một cuộn cáp quang, thì hãy nghĩ về nó như một cuộn lớn (hình trụ có lõi và 2 mặt phẳng). Một cuộn như vậy đảm bảo cáp được sắp xếp, dễ tiếp cận và không bị rối. Nếu cáp quang không được lưu trữ trong một cuộn phim, chúng có thể dễ bị lộn xộn, hư hỏng hoặc khó lắp đặt.

Cuộn cáp quang

Hình số 5 Cuộn cáp quang

Nếu bạn muốn thiết lập mạng cáp quang, bạn phải chọn kích thước cuộn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Đừng lo lắng! Tôi sẽ hướng dẫn bạn toàn bộ quy trình một cách có hệ thống.

Kích thước cuộn phổ biến và cách sử dụng của chúng

Các loại cuộn dây khác nhau có một hoặc nhiều kích thước và chiều dài cáp cụ thể, tùy thuộc vào khu vực sử dụng dự định. Các hướng dẫn sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn:


Kích thước cuộn

Chiều rộng (cm)

Chiều cao (cm)

Chiều dài cáp (km)

Trọng lượng (kg)

Tốt nhất cho
Bé nhỏ50cm30cm1km20kgMạng gia đình, văn phòng nhỏ
Trung bình80cm50cm2km100-200kgMạng lưới kinh doanh, trung tâm dữ liệu
Lớn120cm80cm3-4km300-500kgCác dự án ngoài trời, viễn thông và công nghiệp

Cuộn dây được làm bằng gì?

Bây giờ, chúng ta hãy xem xét các vật liệu mà cuộn có thể được chế tạo từ đó. Điều này là do loại vật liệu được chọn cho cuộn sẽ quyết định độ bền của nó và thời gian nó có thể tồn tại. Sử dụng cuộn sai trên cáp quang của bạn có thể dẫn đến hư hỏng. Ví dụ;

  • Cuộn gỗ: Cuộn gỗ siêu bền, chắc chắn hoàn hảo cho cáp dài, nặng. Bạn có thể sử dụng chúng ở công trường xây dựng và ngoài trời, cũng như trong mạng viễn thông. 
cuộn cáp sợi gỗ

Hình số 6 cuộn cáp sợi gỗ

  • Cuộn nhựa siêu nhẹ và dễ mang theo, lý tưởng cho cáp ngắn thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng và doanh nghiệp nhỏ.
  • Cuộn dây kim loại: Bạn có thể sử dụng cuộn kim loại cho mục đích quân sự, mục đích công nghiệp và các ứng dụng khác khi bạn cần độ bền và khả năng chống chịu đặc biệt.

Cách chọn độ dài phù hợp cho một cuộn dây

Xác định độ dài chính xác của cuộn cáp quang sẽ đảm bảo quy trình lắp đặt đơn giản và hiệu quả. Sau đây là một số khía cạnh sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn:

? Môi trường cài đặt: Vị trí lắp đặt cáp rất quan trọng. Ví dụ, các máy trạm trong nhà như mạng văn phòng hoặc mạng gia đình thường có không gian hạn chế và do đó cần cáp ngắn hơn, trong khi các lắp đặt ngoài trời như mạng toàn thành phố hoặc đường dây viễn thông cần cuộn dài hơn để giảm thiểu số điểm kết nối.

? Yêu cầu của dự án: Tương tự như vậy, lượng cáp bạn cần sẽ được xác định theo quy mô dự án của bạn. Ví dụ, thiết lập mạng doanh nghiệp nhỏ thường yêu cầu cuộn 1 hoặc 2 km, trong khi các cơ sở quy mô lớn khác như trung tâm dữ liệu hoặc nhà máy công nghiệp có xu hướng sử dụng cuộn 3 hoặc 4 km để giảm việc ghép nối và duy trì chất lượng tín hiệu.

? Xử lý và vận chuyển: Các cuộn dây dài hơn cồng kềnh hơn khi xử lý và vận chuyển. Ví dụ, một cuộn dây dài 1 km nặng 15-30 kg, dễ mang theo và lắp đặt đơn giản. Mặt khác, một cuộn dây dài 4 km có thể nặng hơn 100 kg, điều đó có nghĩa là nó cần được xử lý đúng cách bằng các thiết bị như xe nâng hoặc máy kéo cáp. Nếu bạn làm việc ở khu vực chật hẹp, sử dụng một cuộn dây nhẹ hơn sẽ giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn nhiều.

5) Lời kết:

Vì vậy, việc lựa chọn đúng kích thước cáp quang là vô cùng quan trọng để đảm bảo tốc độ, hiệu suất và độ tin cậy trên toàn mạng. Cho dù bạn có nhu cầu về cáp quang đơn mode tầm xa hay nhu cầu về cáp quang đa mode tầm ngắn, thì lựa chọn về kích thước lõi cáp, lớp phủ và lớp đệm của bạn phải chính xác. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng cao nhà sản xuất cáp quang, thì DEKAM fiber là một cái tên đáng tin cậy. Nhà máy của chúng tôi trải rộng trên 12.000 mét vuông và sản xuất các sản phẩm trị giá hơn 50 triệu RMB trong một năm. Chúng tôi cũng có các chứng chỉ như ISO, CE và ROHS, cho thấy chúng tôi coi trọng chất lượng và an toàn. Vì vậy, hãy tối đa hóa hiệu suất mạng của bạn bằng cách không thỏa hiệp về chất lượng. Khám phá danh mục cáp cao cấp của chúng tôi và liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để Giải pháp FTTH tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của bạn.

viVI
滚动至顶部