Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào các kỹ thuật viên có thể sắp xếp các sợi cáp quang trong các mạng lưới lớn? Với hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm sợi nhỏ trong một sợi cáp duy nhất, độ chính xác nhận dạng là rất quan trọng. Vì vậy, ở đây vai trò của mã màu của cáp quang phát huy tác dụng! Các bảng màu thống nhất này hỗ trợ lắp đặt đúng cách, tránh các lỗi tốn kém và đơn giản hóa việc khắc phục sự cố.
Vì vậy, trong hướng dẫn này, bạn sẽ hiểu được lý do đằng sau mã màu của cáp quang, tầm quan trọng của nó và vai trò của TIA-598C trong quản lý mạng hiệu quả. Vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về sự phân tích hấp dẫn này về sơ đồ màu sợi!
Hình số 1 Hướng dẫn mã màu sợi
1) Hiểu biết Mã màu sợi quang
Bạn biết đấy, mã hóa màu sợi là một kỹ thuật đảm bảo nhận dạng rõ ràng cho từng sợi và đảm bảo cơ giới hóa thích hợp. Kỹ thuật này tuân thủ các tiêu chuẩn TIA-598C quy định cách thức các điểm đánh dấu và ống đệm được sắp xếp thành các sợi. Nếu không có tiêu chuẩn này, các mạng cáp quang sẽ chỉ vật lộn để kết nối lại cáp, do đó phải chịu các chu kỳ sửa chữa tốn kém và mất thời gian.
Hình số 2 Mã màu cho sợi
Tầm quan trọng của hệ thống mã màu
Chúng ta đều biết rằng cáp quang mang thông tin chính xác cho dù đó là internet tốc độ cao, dịch vụ điện thoại hay phát sóng truyền hình. Cáp quang khổng lồ có thể bó hàng trăm sợi quang và mỗi sợi có thể phục vụ mục đích nhận hoặc chuyển tiếp dữ liệu. Trong trường hợp các sợi quang này và kết nối của chúng bị xác định sai, mạng của bạn chắc chắn sẽ chậm lại, thường xuyên bị gián đoạn hoặc thậm chí sụp đổ hoàn toàn. Vì vậy, điều quan trọng là phải tuân thủ các tiêu chuẩn dựa trên mã màu. Điều này cho phép chúng tôi nhanh chóng tìm thấy các kết quả trùng khớp và kết nối phù hợp, do đó đảm bảo cài đặt nhanh chóng, kiểm tra mạng đơn giản hơn và dịch vụ liền mạch hơn.
Ống đệm và sợi quang trong mã màu
Trong cáp quang, hệ thống được duy trì tổ chức bằng cách sử dụng các sợi ống đệm và sợi quang. Ví dụ;
- Ống đệm: Đây là những ống bảo vệ giữ nhiều sợi quang. Chúng bảo vệ sợi quang khỏi bị cong hoặc ẩm. Hơn nữa, trong các loại cáp có số lượng sợi quang cao, các ống này được sắp xếp theo thứ tự nhất định để dễ dàng theo dõi, bảo trì và mở rộng mạng lưới.
- Sợi xơ: Đây là những sợi thủy tinh siêu nhỏ được bao bọc trong các ống đệm có khả năng truyền qua tín hiệu ánh sáng. Mỗi sợi sử dụng một khe cắm nhất định cũng như một bộ màu được xác định trước. Điều này đảm bảo rằng ở cả hai đầu của cáp, các kết nối sẽ được thực hiện với các đối tác chính xác và phù hợp, do đó bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất hoặc nhiễu.
Hơn nữa, một người trên Qoura tên là Nagaraj TM, là CEO của Unisol Communications Pvt Ltd., cũng đã chia sẻ đánh giá của mình về mã màu sợi quang. Theo ông, chúng ta có được thông tin có giá trị từ mã màu sợi quang như đường kính lõi và loại mạng truyền thông. Ví dụ, màu vàng biểu thị sợi quang chế độ đơn có đường kính lõi khoảng 8-10 micron.
2) Hướng dẫn mã màu cho cáp quang đa lõi
i) Mã màu cáp quang 2 lõi
MỘT Cáp quang 2 lõi có hai sợi thủy tinh bên trong. Một sợi gửi dữ liệu, một sợi nhận dữ liệu. Các dây kết nối được mã hóa màu xanh lam và cam, giúp kết nối đúng cách.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1 | Chất xơ 2 | |
Sợi quang 2 lõi | Xanh lam (Tx – Truyền) | Cam (Rx – Nhận) |
- Sử dụng phổ biến
Những loại cáp này được sử dụng rộng rãi để cung cấp kết nối internet tốc độ cao và ổn định tại nhà. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng trong các hệ thống camera CCTV để có thể truyền video rõ nét qua khoảng cách xa. Pus, bạn có thể tìm thấy chúng trong một số thiết bị y tế nơi dữ liệu phải được truyền đi với tốc độ và độ chính xác để theo dõi và chẩn đoán theo thời gian thực. Ngoài ra, chúng cũng rất rẻ và dễ lắp đặt, khiến chúng trở thành lựa chọn tốt cho truyền thông khoảng cách ngắn.
ii) Mã màu cáp quang 4 lõi
Trong cáp quang 4 lõi, có bốn sợi thủy tinh, mỗi sợi truyền tín hiệu ánh sáng: Hai sợi đầu tiên xử lý luồng dữ liệu chính, trong khi hai sợi bổ sung cung cấp băng thông dự phòng hoặc băng thông bổ sung.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1 | Chất xơ 2 | Chất xơ 3 | Chất xơ 4 | |
Sợi quang 4 lõi | Xanh lam (Tx – Truyền) | Cam (Rx – Nhận) | Màu xanh lá cây (Kênh dữ liệu bổ sung) | Nâu (Kênh dữ liệu bổ sung) |
- Sử dụng phổ biến
Cáp quang 4 lõi được sử dụng rộng rãi trong các mạng văn phòng nhỏ, giúp kết nối nhiều thiết bị bao gồm bộ định tuyến, bộ chuyển mạch và máy tính. Chúng cũng được tìm thấy trong các hệ thống an ninh, đảm bảo nguồn cấp video ổn định từ camera giám sát. Hơn nữa, trong nhà thông minh, cáp quang 4 lõi hỗ trợ các hệ thống tự động hóa tốc độ cao, cho phép internet tốt hơn cho TV thông minh và trợ lý giọng nói. Độ tin cậy của chúng khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho mạng lưới dân dụng cũng như doanh nghiệp nhỏ.
iii) Mã màu cáp quang 6 lõi
Cáp quang 6 lõi bao gồm sáu sợi, mỗi sợi cho phép nhiều luồng dữ liệu đồng thời. 4 sợi đầu tiên dành riêng cho lưu lượng mạng chính, trong khi hai sợi cuối cùng cung cấp các đường dẫn dự phòng để đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1 | Chất xơ 2 | Chất xơ 3 | Chất xơ 4 | Chất xơ 5 | Chất xơ 6 | |
Sợi quang 6 lõi | Xanh lam (Tx – Truyền) | Cam (Rx – Nhận) | Màu xanh lá cây (Kênh dữ liệu bổ sung) | Nâu (Kênh dữ liệu bổ sung) | Slate (Dòng dự phòng) | Trắng (Dòng dự phòng) |
- Sử dụng phổ biến
Những loại cáp này có vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng mạng đầu cuối của một tổ chức vì chúng tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu với tốc độ rất cao trong các tòa nhà văn phòng và các công trình thương mại khác. Hơn nữa, trong các hệ thống quản lý giao thông, nơi việc cập nhật tín hiệu thay đổi theo thời gian thực là tối quan trọng, chúng cũng quan trọng không kém. Tương tự như vậy, trong tự động hóa công nghiệp, cáp 6 lõi cho phép giao tiếp giữa các máy móc và cảm biến diễn ra. Do đó, khả năng hỗ trợ nhiều kết nối của chúng cho phép tính linh hoạt và độ tin cậy cao hơn trong mạng.
Hình số 3 1-12 Biểu đồ màu sợi lõi
iv) Mã màu cáp quang 8 lõi
Cáp quang fiver 8 lõi được thiết kế đặc biệt cho các mạng có quy mô trung bình. Điều này là do chúng được trang bị thêm các sợi quang giúp tăng dung lượng băng thông, cho phép truyền dữ liệu với tốc độ cao hơn cũng như tăng tiềm năng phát triển trong tương lai. Các màu được chỉ định của các sợi quang được mã hóa giúp dễ dàng nhận dạng hơn trong quá trình lắp đặt và bảo trì hệ thống.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1 | Chất xơ 2 | Chất xơ 3 | Chất xơ 4 | Chất xơ 5 | Chất xơ 6 | Chất xơ 7 | Chất xơ 8 | |
Sợi quang 6 lõi | Màu xanh (Tx) | Cam (Rx) | Màu xanh lá | Màu nâu | Đá phiến | Trắng | Màu đỏ | Đen |
- Sử dụng phổ biến
Cáp quang 8 lõi được sử dụng trong mạng lưới trường học để liên kết giữa nhiều tòa nhà nhằm cung cấp quyền truy cập internet tốc độ cao. Chúng cũng được sử dụng trong các dịch vụ chuyển tiếp yêu cầu truyền tín hiệu âm thanh và video mà không có bất kỳ độ trễ nào. Thêm vào đó, các loại cáp này cũng cung cấp độ tin cậy và bảo mật cao để truyền dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau trong các hoạt động quân sự và quốc phòng.
v) Mã màu cáp quang 12 lõi
Được thiết kế cho kết nối đa luồng và truyền dữ liệu, cáp quang 12 lõi hỗ trợ mạng tốc độ cao. Các sợi bổ sung cho phép cân bằng tải, nghĩa là dữ liệu có thể được chuyển sang các đường dẫn khác nhau để giảm tắc nghẽn.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1 | Chất xơ 2 | Chất xơ 3 | Chất xơ 4 | Chất xơ 5 | Chất xơ 6 | Chất xơ 7 | Chất xơ 8 | Chất xơ 9 | Chất xơ 10 | Chất xơ 11 | Chất xơ 12 | |
Sợi quang 6 lõi | Màu xanh (Tx) | Cam (Rx) | Màu xanh lá | Màu nâu | Đá phiến | Trắng | Màu đỏ | Đen | Màu vàng | màu tím | Hoa hồng | Nước |
- Sử dụng phổ biến
Những loại cáp này được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu hiện đại đòi hỏi phải xử lý lượng dữ liệu khổng lồ trong vài giây. Chúng cũng được triển khai trong các hệ thống truyền thông của đường sắt để phối hợp chính xác giữa các nhà ga và tàu hỏa. Trong lĩnh vực y tế, cáp quang 12 lõi giúp truyền các bản quét có độ phân giải cao theo thời gian thực để cải thiện chẩn đoán trong quá trình thực hiện.
vi) Mã màu cáp quang 24 lõi
Một cáp quang 24 lõi đơn sở hữu hai bộ mười hai sợi quang hỗ trợ lượng dữ liệu khổng lồ được truyền tải. Các sợi quang bổ sung cung cấp khả năng dự phòng, khả năng mở rộng và hiệu quả mạng được nâng cao.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1-12 | Chất xơ 13-24 | |
Sợi quang 24 lõi | Giống như trên (Xanh lam, cam, xanh lá cây, nâu, xám, trắng, v.v.) | Giống như 1-12 nhưng có các dấu hiệu khác nhau |
- Sử dụng phổ biến
Những loại cáp này đảm bảo dịch vụ internet không bị gián đoạn cho hàng chục người dùng, khiến chúng trở nên không thể thiếu trong các mạng viễn thông. Trong bệnh viện, những loại cáp này được sử dụng để truyền nhanh các tệp y tế lớn như ảnh chụp X-quang và hồ sơ bệnh nhân. Trong mạng lưới đô thị, cáp quang 24 lõi đảm bảo kết nối đáng tin cậy và nhanh chóng cho các ứng dụng thành phố thông minh.
Hình số 4 Biểu đồ màu sợi quang 24 lõi
vii) Mã màu cáp quang 48 lõi
Giống như tất cả các loại cáp, cáp 48 lõi được thiết kế để cho phép truyền dữ liệu siêu nhanh. Các kênh và cáp song song làm tăng độ tin cậy. Số lượng sợi quang lớn cũng làm tăng hiệu quả bằng cách loại bỏ tình trạng tắc nghẽn.
- Phân tích mã màu
Chất xơ 1-12 | Chất xơ 13-24 | Chất xơ 25-36 | Chất xơ 37-48 | |
Sợi quang 48 lõi | Giống như trên (Xanh lam, cam, xanh lá cây, nâu, xám, trắng, v.v.) | Lặp lại với vạch đen đánh dấu | Lặp lại với dấu vòng đôi | Lặp lại với nét đứt |
- Sử dụng phổ biến
Những loại cáp này phục vụ các trung tâm dữ liệu siêu lớn, cho phép hàng triệu giao dịch trực tuyến mỗi ngày. Hơn nữa, trong điện toán đám mây, nơi dữ liệu được lưu trữ và truy cập trên toàn cầu, các loại cáp này rất quan trọng. Tương tự như vậy, trong cơ sở hạ tầng thành phố thông minh, cáp quang 48 lõi kết nối các thiết bị IoT, dịch vụ công cộng và hệ thống giám sát, cung cấp dữ liệu theo thời gian thực.
3) Mã màu của đầu nối
Trước đây, đầu nối sợi quang đa chế độ có màu xám, cam hoặc đen trong khi đầu nối sợi quang đơn chế độ có màu vàng. Hiện nay, với sự ra đời của đầu nối kim loại, các màu khác nhau được sử dụng để xác định các loại sợi quang cụ thể. Các màu này cho phép các kỹ thuật viên nhận dạng và kết hợp đầu nối nhanh chóng, đảm bảo kết nối sợi quang chính xác.
Hơn nữa, bộ chuyển đổi giảm căng thẳng và ghép nối cũng được mã hóa cùng màu để đảm bảo tính nhất quán và dễ sử dụng trong quá trình lắp đặt cáp quang.
Hình số 5 Mã màu đầu nối sợi quang
Loại sợi | 62.5/125 Đa chế độ | Đa chế độ 50/125 | Đa chế độ 50/125 | OM5 (MM băng thông rộng) | Chế độ đơn | APC chế độ đơn |
Màu sắc của đầu nối | Be | Đen | Nước | Chanh xanh | Màu xanh da trời | Màu xanh lá |
4) Màu vỏ cáp quang
Loại sợi | 62.5/125 Đa chế độ | Đa chế độ 50/125 | Đa chế độ 50/125 | OM5 (MM băng thông rộng) | Chế độ đơn (os1, os2) | APC chế độ đơn | Duy trì phân cực (PM) Chế độ đơn |
Màu áo khoác | Quả cam | Quả cam | Nước | Chanh xanh | Màu vàng | Màu xanh lá | Màu xanh da trời |
5) Những điểm chính cần ghi nhớ
Tóm lại, để có hiệu suất mạng tối ưu, điều quan trọng là mã hóa màu phải chính xác. Đó là lý do tại sao tiêu chuẩn mã hóa màu TIA-598C được khuyến nghị. Điều này cũng giúp giảm kết nối sai, thời gian chết và đơn giản hóa việc khắc phục sự cố. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy, tuân thủ theo ngành cáp quang sau đó bạn có thể tin tưởng DEKAM Fibers. Chúng tôi là công ty tốt nhất Trung Quốc nhà cung cấp cáp quang tùy chỉnh và nhà sản xuất. Vì vậy, lựa chọn đúng sẽ tăng cơ hội có mạng nhanh và ổn định. Đừng lãng phí thời gian, hãy liên hệ với DEKAM để giải quyết các vấn đề về mạng của bạn!