Bạn có muốn biết bí mật đằng sau việc truyền dữ liệu tốc độ cao qua các văn phòng, trung tâm dữ liệu và mạng công nghiệp không? Vâng! Sợi đa mode là những anh hùng ẩn mình đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết nối liền mạch trong các lĩnh vực khác nhau. Hơn nữa, công nghệ cáp quang đã được nâng cấp từ OM1 lên OM5 để đáp ứng nhu cầu phát triển mới về băng thông và tốc độ, mỗi loại đều có những lợi thế về hiệu suất độc đáo.
Đó là lý do tại sao mục đích của việc viết blog này là để giúp bạn nhận thức được các loại sợi đa chế độ này và những điểm khác biệt chính của chúng. Do đó, bằng cách chọn loại phù hợp, bạn có thể nâng cấp hệ thống cũ của mình hoặc chuẩn bị chúng cho cả mạng 400G.
1) Cái gì là một Cáp quang đa mode?
“Sợi đa chế độ là một loại cáp quang cho phép truyền nhiều tín hiệu ánh sáng (LED hoặc VSSEL) trong một lõi cùng một lúc.”
Không giống như sợi quang đơn mode (lý tưởng cho khoảng cách xa), sợi quang đa mode có thể truyền tín hiệu ánh sáng đến khoảng cách ngắn. Lý do là vì nó có lõi lớn hơn (phần cáp tiếp nhận ánh sáng) có đường kính khoảng 50µm hoặc 62,5µm. Do đó, lõi lớn này cho phép nhiều tín hiệu ánh sáng truyền đi cùng một lúc. Tuy nhiên, cũng có một thách thức mà chúng phải trải qua. Ví dụ, các tín hiệu ánh sáng khác nhau sẽ đến vào các thời điểm khác nhau, do đó, hiện tượng méo tín hiệu lớn xảy ra trên một khoảng cách lớn.
- Tại sao bạn nên sử dụng cáp quang đa chế độ?
Bạn có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách sử dụng sợi quang đa chế độ. Điều này là do sợi quang đa chế độ tương thích với các nguồn sáng VCSEL và LED giá rẻ. Nó cũng dễ lắp đặt hơn vì sợi quang yêu cầu độ chính xác và căn chỉnh thấp hơn, giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì và phức tạp.
Ngoài ra, sợi đa chế độ hỗ trợ truyền dữ liệu cự ly ngắn ở tốc độ cao vì chúng hỗ trợ kết nối 10G, 40G và 100G. Nếu không cần truyền dữ liệu cự ly dài cho mạng nội bộ, sợi đa chế độ là lựa chọn hiệu quả về chi phí và mạnh mẽ nhất.
2) Hiểu về phân loại sợi OM
OM (Optical Multimode) về cơ bản là hệ thống phân loại cho sợi quang đa chế độ và được thiết lập theo tiêu chuẩn ISO/IEC 11801. Hãy nhớ rằng các loại OM khác nhau có băng thông, khoảng cách truyền hoặc tốc độ dữ liệu khác nhau, giúp bạn dễ dàng tìm được sợi quang phù hợp với nhu cầu của mình.
Vâng! Trên thực tế có 5 loại cáp quang đa chế độ: OM1, OM2, OM3, OM4 và OM5.
Các loại OM khác nhau này được tạo ra do nhu cầu về mạng có khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn trên khoảng cách xa hơn. Bạn biết đấy, sợi quang OM5 mới nhất có thể sử dụng bước sóng ngắn, cho phép nhiều tín hiệu trên một sợi quang đạt được tốc độ dữ liệu cao hơn so với các thế hệ trước.
Hơn nữa, một người dùng Qoura tên là Angelina Li cũng đã giải thích rõ sự khác biệt giữa các loại cáp quang đa chế độ dựa trên kích thước lõi và băng thông.
- OM1 so với OM2 so với OM3 so với OM4 so với OM5: Sự khác biệt là gì
Chúng ta hãy xem xét sự khác biệt giữa các loại OM này. Nhưng trước khi đi sâu hơn, tôi muốn làm rõ một điều trong các sợi này, sự tương phản quan trọng nhất nằm ở mức độ chúng có thể hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao hơn trên khoảng cách ngày càng tăng và điều này được xác định bởi sự phân tán theo phương thức và hiệu quả của nguồn sáng được sử dụng.
Kích thước lõi | Nguồn sáng | Khoảng cách truyền tối đa | Sử dụng chính | |||
1G | 10G | 40G/100G | ||||
OM1 | 62,5µm | DẪN ĐẾN | 275 phút | 33 phút | Không được hỗ trợ | Mạng lưới cũ, văn phòng nhỏ |
OM2 | 50µm | DẪN ĐẾN | 550m | 82 phút | Không được hỗ trợ | Mạng LAN doanh nghiệp, mạng cáp quang cũ |
OM3 | 50µm | VCSEL | 550m | 300m | 100m | Trung tâm dữ liệu, mạng tốc độ cao |
OM4 | 50µm | VCSEL | 550m | 550m | 150 phút | Các trung tâm dữ liệu quy mô lớn, mạng xương sống |
OM5 | 50µm | VCSEL + SWDM | 550m | 550m | 150m+ (hỗ trợ SWDM) | Trung tâm dữ liệu sẵn sàng cho tương lai, điện toán đám mây |
Tôi) Cáp quang OM1
Sợi OM1 có đường kính lõi là 62,5µm, cho phép truyền một số chế độ ánh sáng, nhưng cũng dẫn đến sự phân tán chế độ cao hơn như đã thảo luận trước đó. Nó được thiết kế riêng cho các nguồn sáng LED 850 nm có hiệu suất ghép nối thấp do độ rộng phổ rộng của chúng.
Do những hạn chế này, OM1 có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền 1Gbps ở khoảng cách 275 mét. Với độ phân tán lỗi thời và băng thông chế độ thấp hơn (xác định lượng dữ liệu có thể truyền qua một khoảng cách cụ thể), ước tính khoảng 200 MHz x kilomet ở 850 nm, OM1 không hoạt động trong các mạng tốc độ cao hiện đại.
Tuy nhiên, OM1 vẫn có thể được tìm thấy trong các Mạng cục bộ cũ, môi trường văn phòng nhỏ hơn, trường học và bệnh viện để hỗ trợ Ethernet 10 hoặc 100 Megabit mỗi giây và 1 Gigabit mỗi giây trên khoảng cách ngắn.
ii) Sợi OM2 cáp quang
So với OM1, sợi OM2 có lõi 50µm cho phép giảm độ méo tín hiệu. Hơn nữa, tính toàn vẹn của tín hiệu cũng được cải thiện, cho phép đạt tốc độ 1Gbps lên đến 550 mét. Mặc dù đây là một bước đi đúng hướng, OM2 vẫn bị hạn chế bởi các hạn chế của đèn LED và vẫn không thể hỗ trợ hiệu quả tốc độ vượt quá 10Gbps.
OM2 là phiên bản tốt hơn OM1, do đó nó có khả năng hỗ trợ 1Gbps lên đến 550m và 10Gbps lên đến 82m, rất hữu ích cho các mạng doanh nghiệp, tự động hóa công nghiệp và cơ sở giáo dục.
iii) Sợi OM3 cáp quang
Sợi quang OM3 có băng thông phương thức cao gấp 4 lần (2000 MHz·km ở 850nm) so với cáp quang OM2. Do đó, tăng thêm khoảng cách hoạt động tối ưu cho các nguồn VCSEL. Các đặc điểm như vậy cho phép OM3 hỗ trợ 10 Gbps lên đến 300m, 40Gbps trên 100 mét và 100Gbps trên 70 mét.
Đó là lý do tại sao độ rộng phổ hẹp hơn, hiệu suất ghép nối cao hơn và độ phân kỳ thấp hơn so với nguồn LED khiến OM3 trở nên lý tưởng để sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, mạng doanh nghiệp và môi trường điện toán đám mây.
iv) Sợi OM4 cáp quang
Là một loại phát triển hơn của OM3, sợi quang OM4 cũng có lõi 50µm nhưng có băng thông phương thức hiệu dụng (EMB) là 4700 MHz.km ở 850nm, cao hơn OM3. Hơn nữa, nó cũng cho phép truyền dữ liệu 10Gp đến khoảng cách trên 550m và 40Gbps hoặc thậm chí 100Gbps trên 150m.
Do đó, khoảng cách truyền không giới hạn mà không làm méo tín hiệu khiến OM4 trở thành sợi quang được săn đón nhiều nhất cho các mạng xương sống, trung tâm dữ liệu quy mô lớn và môi trường điện toán hiệu suất cao.
(ví dụ) Sợi OM5 cáp quang
OM5 là chuẩn sợi đa chế độ mới nhất có đường kính lõi là 50µm. Không giống như OM3 và OM4, hoạt động trên một bước sóng duy nhất (850 nm), OM5 có khả năng hỗ trợ nhiều bước sóng trong khoảng từ 850 nm đến 953. Nó cho phép truyền bốn kênh khác nhau cùng lúc trên một sợi quang duy nhất.
Do đó, sự tiến bộ này hỗ trợ truyền tốc độ cao 100Gbps, 200Gbps và 400Gbps trên khoảng cách xa. Hơn nữa, nó làm cho OM5 trở thành sợi quang lý tưởng cho trung tâm dữ liệu AI, điện toán đám mây siêu tốc và hỗ trợ mạng mới tốc độ cao với các công cụ AI.
- Sự khác biệt về mặt vật lý giữa OM1, OM2, OM3, OM4 và OM5 (Màu áo khoác và dấu hiệu)
Hơn nữa, một trong những cách dễ nhất để xác định các loại sợi đa chế độ khác nhau là theo màu vỏ của chúng. Tiêu chuẩn mã màu giúp các kỹ thuật viên và kỹ sư mạng nhanh chóng phân biệt giữa các loại sợi trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
Màu áo khoác | Các loại đầu nối phổ biến | |
OM1 | Quả cam | SC, ST, LC |
OM2 | Quả cam | SC, ST, LC |
OM3 | Aqua (Màu xanh ngọc) | SC, ST, LC, MPO |
OM4 | Erika Violet hoặc Aqua (Xanh ngọc) | SC, LC, MPO |
OM5 | Xanh chanh | SC, LC, MPO |
3) Kết luận
Tóm lại, bằng cách đánh giá và so sánh năm loại cáp quang đa chế độ chính, rõ ràng là OM1 và OM2 đã lỗi thời nhưng vẫn được sử dụng trong các tình huống tốc độ thấp. Tuy nhiên, nếu chúng ta nói về OM3 và OM4, thì chúng tạo điều kiện cho các sợi truyền dữ liệu tốc độ cao, là chuẩn mực của ngành. Hơn nữa, OM5 là sợi quang mới nhất trên thị trường hỗ trợ SWDM (Short Wavelength Division Multiplexing) và các ứng dụng 400Gbps.
Do đó, việc lựa chọn sử dụng sợi quang đa chế độ nào phụ thuộc vào các thông số khác như khoảng cách, băng thông và khả năng mở rộng trong tương lai, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mạng công ty, trung tâm dữ liệu và hệ thống điện toán đám mây.
Ngoài ra, một nhà sản xuất đáng tin cậy cũng quan trọng không kém nếu bạn không muốn thỏa hiệp về chất lượng. Vì vậy, tôi khuyên bạn nên liên hệ với Dekam Fibres. Chúng tôi Nhà sản xuất cáp quang tốt nhất Trung Quốc và xuất khẩu sản phẩm của chúng tôi đến hơn 35 quốc gia. Vì vậy, đừng lãng phí thời gian và hãy yêu cầu báo giá ngay hôm nay!